Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tườngTổng nét: 17
Bộ:
điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺶鳥Nét bút:
丶ノ一一一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: TQHAF (廿手竹日火)
Unicode:
U+9D39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận