Có 2 kết quả:

riđề
Âm Nôm: ri, đề
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XKNHA (重大弓竹日)
Unicode: U+9D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), イ (i)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ri

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà ri

đề

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đề hồ (chim bồ nông)