Có 1 kết quả:

hồng
Âm Nôm: hồng
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EMHF (水一竹火)
Unicode: U+9D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori), ひしくい (hishikui), おおがり (ōgari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

hồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim hồng