Có 2 kết quả:

kéclạc
Âm Nôm: kéc, lạc
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HFHER (竹火竹水口)
Unicode: U+9D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さぎ (sagi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

kéc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim kéc

lạc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim lạc