Có 1 kết quả:
bột
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰孛鳥
Nét bút: 一丨丶フフ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JDHAF (十木竹日火)
Unicode: U+9D53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim câu (bột cáp)