Có 2 kết quả:
dẽ • đề
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弟鳥
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CHHAF (金竹竹日火)
Unicode: U+9D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dẽ cùi (tên chim)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đề hồ (chim bồ nông)