Có 3 kết quả:

ngangổngngỗng
Âm Nôm: nga, ngổng, ngỗng
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HIHAF (竹戈竹日火)
Unicode: U+9D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/3

nga

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên nga

ngổng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngông ngổng

ngỗng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngan ngỗng