Âm Nôm: nga, ngổng Tổng nét: 18 Bộ: điểu 鳥 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱我鳥 Nét bút: ノ一丨一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: HIHAF (竹戈竹日火) Unicode: U+9D5E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga Âm Pinyin: é Âm Nhật (onyomi): ガ (ga) Âm Hàn: 아 Âm Quảng Đông: ngo4