Có 1 kết quả:

hộc
Âm Nôm: hộc
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HRHAF (竹口竹日火)
Unicode: U+9D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, hộc
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄏㄜˋ, ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くぐい (kugui), まと (mato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: guk1, huk1, huk6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

hộc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim hộc (chim thiên nga)