Có 2 kết quả:

vọ
Âm Nôm: , vọ
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MMHAF (一一竹日火)
Unicode: U+9D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim anh vũ

vọ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cú vọ