Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰服鳥
Nét bút: ノフ一一フ丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BSEF (月尸水火)
Unicode: U+9D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰服鳥
Nét bút: ノフ一一フ丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BSEF (月尸水火)
Unicode: U+9D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0