Có 1 kết quả:
bằng
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰朋鳥
Nét bút: ノフ一一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BBHF (月月竹火)
Unicode: U+9D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: paang4
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: paang4
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim bằng