Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卑鳥
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HJHAF (竹十竹日火)
Unicode: U+9D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卑鳥
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HJHAF (竹十竹日火)
Unicode: U+9D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひよどり (hiyodori)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bei1
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひよどり (hiyodori)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bei1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0