Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TAHAF (廿日竹日火)
Unicode: U+9D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thước

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thước (chim quạ)