Có 1 kết quả:

cuốc
Âm Nôm: cuốc
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PDHAF (心木竹日火)
Unicode: U+9D74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cúc

Tự hình 1

Dị thể 12

1/1

cuốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cuốc