Có 4 kết quả:

anhaácó
Âm Nôm: a, nha, ác, ó
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXMMH (重重一一竹)
Unicode: U+9D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/4

a

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ác vàng

nha

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nha (con quạ): nha tước (sáo đen)

ác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà ác (loài gà thân nhỏ, da đen)

ó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim ó