Có 2 kết quả:

oanuyên
Âm Nôm: oan, uyên
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JUHAF (十山竹日火)
Unicode: U+9D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

oan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)

uyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên một loại chim