Có 1 kết quả:
côn
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰昆鳥
Nét bút: 丨フ一一一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: APHAF (日心竹日火)
Unicode: U+9D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): とうまる (tōmaru), しゃも (shamo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
côn (chim thần thoại)