Có 1 kết quả:
thuần
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰享鳥
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YDHAF (卜木竹日火)
Unicode: U+9D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Hàn: 순, 단
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Hàn: 순, 단
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần (chim cút)