Có 1 kết quả:
canh
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰庚鳥
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IOHAF (戈人竹日火)
Unicode: U+9D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương canh (chim vàng anh)