Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DLKSF (木中大尸火)
Unicode: U+9D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xích
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), チョク (choku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おしどり (oshidori)
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 1