Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
miêu
鶓
Âm Nôm:
miêu
Tổng nét: 19
Bộ:
điểu 鳥
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
苗
鳥
Nét bút:
一丨丨丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TWHAF (廿田竹日火)
Unicode:
U+9D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
miêu
Âm Pinyin:
miáo
ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi):
ビョウ (byō)
,
ミョウ (myō)
Âm Quảng Đông:
miu4
Tự hình
2
Dị thể
1
鹋
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
miêu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)