Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HFHAF (竹火竹日火)
Unicode: U+9D96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1