Có 1 kết quả:

ngạc
Âm Nôm: ngạc
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RSHAF (口尸竹日火)
Unicode: U+9D9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): みさご (misago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ngạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (chim ó biển)