Có 1 kết quả:

hạt
Âm Nôm: hạt
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AVHAF (日女竹日火)
Unicode: U+9DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), フン (fun), カイ (kai), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): やまどり (yamadori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (gà đá giỏi)