Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bẽn,
bên,
biển,
thiênTổng nét: 20
Bộ:
điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰扁鳥Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: HBHAF (竹月竹日火)
Unicode:
U+9DA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận