Âm Nôm: dẽ, giẽ, rẽ, trảy, trẩy, trễ, trĩ Tổng nét: 20 Bộ: điểu 鳥 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰彖鳥 Nét bút: フフ一ノフノノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VOHAF (女人竹日火) Unicode: U+9DA8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp