Có 2 kết quả:

vọvụ
Âm Nôm: vọ, vụ
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKHAF (弓大竹日火)
Unicode: U+9DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ, ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あひる (ahiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

vọ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cú vọ, vẹo vọ

vụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)