Có 2 kết quả:

anhoanh
Âm Nôm: anh, oanh
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: FFBHF (火火月竹火)
Unicode: U+9DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うぐいす (uguisu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

anh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)

oanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oanh yến