Có 1 kết quả:
cốt
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨鳥
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BBHAF (月月竹日火)
Unicode: U+9DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt, hoạt
Âm Pinyin: gú ㄍㄨˊ, gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1, wat6
Âm Pinyin: gú ㄍㄨˊ, gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1, wat6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ (chim cổ thư nói tới)