Có 1 kết quả:
tư
Âm Nôm: tư
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹鳥
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TVIF (廿女戈火)
Unicode: U+9DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹鳥
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TVIF (廿女戈火)
Unicode: U+9DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, sī ㄙ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, sī ㄙ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)