Có 2 kết quả:

ke
Âm Nôm: ke,
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BKHAF (月大竹日火)
Unicode: U+9DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にわとり (niwatori), とり (tori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ke

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)