Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khấu
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+9DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+9DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0