Có 1 kết quả:

y
Âm Nôm: y
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SEHAF (尸水竹日火)
Unicode: U+9DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ê
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かもめ (kamome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

y

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (con cò)