Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode: U+9DD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かもめ (kamome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

âu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hải âu