Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱執鳥
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GIHAF (土戈竹日火)
Unicode: U+9DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), シ (shi), チツ (chitsu)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), シ (shi), チツ (chitsu)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí điểu (dữ ác)