Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sương
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KKHAF (大大竹日火)
Unicode: U+9DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảng, sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ, shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たか (taka)
Âm Quảng Đông: soeng1, song2

Tự hình 2

Dị thể 2