Có 5 kết quả:
soạc • soạt • sạt • thốc • trạc
Âm Nôm: soạc, soạt, sạt, thốc, trạc
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱族鳥
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YKHAF (卜大竹日火)
Unicode: U+9DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱族鳥
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YKHAF (卜大竹日火)
Unicode: U+9DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thốc, trạc
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Quảng Đông: zok3, zok6
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Quảng Đông: zok3, zok6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soạc (tiếng xé vải, giấỵ..)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sột soạt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sạt nghiệp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (chim ở cổ thư)