Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét), điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFHAF (弓火竹日火)
Unicode: U+9DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)

Tự hình 1