Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OFHAF (人火竹日火)
Unicode: U+9DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (chim sáo)