Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sưởng
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: FKHAF (火大竹日火)
Unicode: U+9DE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, biē ㄅㄧㄝ, chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi), ヘイ (hei), ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 4