Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肅鳥
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LXHAF (中重竹日火)
Unicode: U+9DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肅鳥
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LXHAF (中重竹日火)
Unicode: U+9DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0