Có 1 kết quả:
keo
Âm Nôm: keo
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬鳥
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBHAF (竹月竹日火)
Unicode: U+9DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬鳥
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBHAF (竹月竹日火)
Unicode: U+9DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おおやまどり (ōyamadori)
Âm Quảng Đông: giu1
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おおやまどり (ōyamadori)
Âm Quảng Đông: giu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim keo (chim vẹt)