Có 2 kết quả:
thứu • tựu
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱就鳥
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YUHAF (卜山竹日火)
Unicode: U+9DF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứu, tựu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thứu (chim kên kên)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tựu (con kền kền)