Có 1 kết quả:

lộ
Âm Nôm: lộ
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RRHAF (口口竹日火)
Unicode: U+9DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さぎ (sagi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

lộ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộ (con cò)