Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥敦
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HFYDK (竹火卜木大)
Unicode: U+9DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥敦
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HFYDK (竹火卜木大)
Unicode: U+9DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tyun4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0