Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBHAF (竹月竹日火)
Unicode: U+9DFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạc
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6