Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
⿰睪鳥Nét bút:
丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: WJHAF (田十竹日火)
Unicode:
U+9E05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận