Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亶鳥
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YMHAF (卜一竹日火)
Unicode: U+9E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亶鳥
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YMHAF (卜一竹日火)
Unicode: U+9E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 54
Bình luận 0