Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ:
điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
⿰業鳥Nét bút:
丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: TDHAF (廿木竹日火)
Unicode:
U+9E08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận